Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 55 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07173
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 2 Lập quy trình công nghệ cho tàu 13050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14776, PD/TK 14776
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lại Văn Đỉnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14233, PD/TK 14233
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Thị Phương Quỳnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 134tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14218, PD/TK 14218
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Khánh An; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14175, PD/TK 14175
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ cho tàu 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Thiêm; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14751, PD/TK 14751
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ cho tàu 3200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Mạnh Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 117tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14230, PD/TK 14230
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ cho tàu 3400 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Tạ Duy Mạnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14232, PD/TK 14232
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Văn Chung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 134tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14226, PD/TK 14226
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14210, PD/TK 14210
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Quân; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 157tr. ; 30cm+ 11BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14191, PD/TK 14191
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tư; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - tr. ; 30cm+ BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14187, PD/TK 14187
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ cho tàu 6500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Xuân Long; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 90tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14173, PD/TK 14173
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Phan Anh Chung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 121tr. ; 30cm+ 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14186, PD/TK 14186
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu Bạch Long Vĩ tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đoàn Hải Nam; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 194tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14209, PD/TK 14209
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lương Văn Tư; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 124 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10307, PD/TK 10307
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng. / Nghiêm Quang Duy; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 135tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14740, PD/TK 14740
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đào Xuân Việt Hoàng; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 8 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11504, PD/TK 11504
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Đức Toàn; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 169 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11537, PD/TK 11537
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Dương Văn Thiệp; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 9 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10433, PD/TK 10433
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Tiến Tùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15432, PD/TK 15432
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Thanh Bình; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15621, PD/TK 15621
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thế Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111 tr.; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15592, PD/TK 15592
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Minh Quyết; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 145 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15591, PD/TK 15591
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu xi măng 15.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Trung Bắc; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 266 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10432, PD/TK 10432
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu khách 11P tại công ty đóng tàu Long Hải / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15617, PD/TK 15617
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu khách 11P tại công ty đóng tàu Long Hải / Vũ Văn Hoàng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15629, PD/TK 15629
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu lưới rê 605 KW tại công ty đóng tàu Nam Triệu Bộ Công An / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15616, PD/TK 15616
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng. / Nguyễn Sĩ Thế; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 139 tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14765, PD/TK 14765
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ tàu cá 1.482C tại Công ty cổ phần đóng tàu Sông Cấm / Lê Ngọc Nhân; Nghd.: Ths. Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 114 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11892, PD/TK 11892
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 55 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :